USB记忆棒 usb jìyì bàng
volume volume

Từ hán việt: 【ký ức bổng】

Đọc nhanh: USB记忆棒 (ký ức bổng). Ý nghĩa là: Ổ đĩa flash USB, xem thêm 閃存盤 | 闪存盘.

Ý Nghĩa của "USB记忆棒" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

USB记忆棒 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. Ổ đĩa flash USB

USB flash drive

✪ 2. xem thêm 閃存盤 | 闪存盘

see also 閃存盤|闪存盘 [shǎn cún pán]

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến USB记忆棒

  • volume volume

    - 不要 búyào 相信 xiāngxìn de 记忆力 jìyìlì 有点 yǒudiǎn 神不守舍 shénbùshǒushè de

    - Đừng tin vào trí nhớ của anh ta - anh ta hơi thiếu kiên nhẫn.

  • volume volume

    - b n ta ch ng ta ch ng m nh

    - 吾曹。

  • volume volume

    - b ng i ta ch nh o.

    - 为人嗤笑。

  • volume volume

    - b ng i ta l a g t

    - 被人愚弄。

  • volume volume

    - b t bu c ng i ta ph c t ng.

    - 强迫别人服从。

  • volume volume

    - bu c ph i nghe theo

    - 被迫听从。

  • volume volume

    - b tr i d a h u.

    - 破开西瓜。

  • volume volume

    - c i b ng b .

    - 皤其腹。

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+1 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Ức
    • Nét bút:丶丶丨フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:PN (心弓)
    • Bảng mã:U+5FC6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+8 nét)
    • Pinyin: Bàng
    • Âm hán việt: Bổng
    • Nét bút:一丨ノ丶一一一ノ丶一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DQKQ (木手大手)
    • Bảng mã:U+68D2
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: ,
    • Nét bút:丶フフ一フ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IVSU (戈女尸山)
    • Bảng mã:U+8BB0
    • Tần suất sử dụng:Rất cao