Đọc nhanh: USB记忆棒 (ký ức bổng). Ý nghĩa là: Ổ đĩa flash USB, xem thêm 閃存盤 | 闪存盘.
USB记忆棒 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Ổ đĩa flash USB
USB flash drive
✪ 2. xem thêm 閃存盤 | 闪存盘
see also 閃存盤|闪存盘 [shǎn cún pán]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến USB记忆棒
- 不要 相信 他 的 记忆力 他 有点 神不守舍 的
- Đừng tin vào trí nhớ của anh ta - anh ta hơi thiếu kiên nhẫn.
- b n ta ch ng ta ch ng m nh
- 吾曹。
- b ng i ta ch nh o.
- 为人嗤笑。
- b ng i ta l a g t
- 被人愚弄。
- b t bu c ng i ta ph c t ng.
- 强迫别人服从。
- bu c ph i nghe theo
- 被迫听从。
- b tr i d a h u.
- 破开西瓜。
- c i b ng b .
- 皤其腹。
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
忆›
棒›
记›