Đọc nhanh: 不显示 (bất hiển thị). Ý nghĩa là: Không hiển thị.
不显示 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Không hiển thị
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 不显示
- 不甘示弱
- không chịu tỏ ra yếu kém.
- 他 对此 处分 表示 不满
- Anh ấy không hài lòng với quyết định xử phạt này.
- 他 展示 了 不屈 的 意志
- Anh ấy đã thể hiện ý chí không khuất phục.
- 他 的 病 已经 显示 出标
- Bệnh của anh ấy đã bắt đầu có triệu chứng.
- 钟表 显示 的 时间 不 对
- Thời gian trên đồng hồ không đúng.
- 他 喜欢 玩儿 稀 的 , 以 显示 他 的 与众不同
- Anh ta thích làm chuyện khác thường để nổi hơn người khác
- 那 一定 是 核磁共振 显示 的 那个 不明 碎片
- Đó phải là mảnh vụn không xác định mà MRI cho thấy.
- 别 让 托尼 盛气凌人 地 对待 你 , 你 为何 不 更 多 地 显示 威力 呢 ?
- Đừng để Tony đối xử kiêu căng với bạn, tại sao bạn không thể thể hiện sức mạnh của mình nhiều hơn?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
不›
显›
示›