不显示 Bù xiǎnshì
volume volume

Từ hán việt: 【bất hiển thị】

Đọc nhanh: 不显示 (bất hiển thị). Ý nghĩa là: Không hiển thị.

Ý Nghĩa của "不显示" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

不显示 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Không hiển thị

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 不显示

  • volume volume

    - 不甘示弱 bùgānshìruò

    - không chịu tỏ ra yếu kém.

  • volume volume

    - 对此 duìcǐ 处分 chǔfèn 表示 biǎoshì 不满 bùmǎn

    - Anh ấy không hài lòng với quyết định xử phạt này.

  • volume volume

    - 展示 zhǎnshì le 不屈 bùqū de 意志 yìzhì

    - Anh ấy đã thể hiện ý chí không khuất phục.

  • volume volume

    - de bìng 已经 yǐjīng 显示 xiǎnshì 出标 chūbiāo

    - Bệnh của anh ấy đã bắt đầu có triệu chứng.

  • volume volume

    - 钟表 zhōngbiǎo 显示 xiǎnshì de 时间 shíjiān duì

    - Thời gian trên đồng hồ không đúng.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan 玩儿 wáner de 显示 xiǎnshì de 与众不同 yǔzhòngbùtóng

    - Anh ta thích làm chuyện khác thường để nổi hơn người khác

  • volume volume

    - 一定 yídìng shì 核磁共振 hécígòngzhèn 显示 xiǎnshì de 那个 nàgè 不明 bùmíng 碎片 suìpiàn

    - Đó phải là mảnh vụn không xác định mà MRI cho thấy.

  • volume volume

    - bié ràng 托尼 tuōní 盛气凌人 shèngqìlíngrén 对待 duìdài 为何 wèihé gèng duō 显示 xiǎnshì 威力 wēilì ne

    - Đừng để Tony đối xử kiêu căng với bạn, tại sao bạn không thể thể hiện sức mạnh của mình nhiều hơn?

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+3 nét)
    • Pinyin: Bù , Fōu , Fǒu
    • Âm hán việt: Bưu , Bất , Bỉ , Phi , Phu , Phầu , Phủ
    • Nét bút:一ノ丨丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MF (一火)
    • Bảng mã:U+4E0D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+5 nét)
    • Pinyin: Xiǎn
    • Âm hán việt: Hiển
    • Nét bút:丨フ一一丨丨丶ノ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ATC (日廿金)
    • Bảng mã:U+663E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Kỳ 示 (+0 nét)
    • Pinyin: Qī , Qí , Shí , Shì , Zhì
    • Âm hán việt: , Kỳ , Thị
    • Nét bút:一一丨ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MMF (一一火)
    • Bảng mã:U+793A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao