发纵指示 fā zòng zhǐshì
volume volume

Từ hán việt: 【phát tung chỉ thị】

Đọc nhanh: 发纵指示 (phát tung chỉ thị). Ý nghĩa là: xua chó săn mồi; chỉ huy; điều hành.

Ý Nghĩa của "发纵指示" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

发纵指示 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. xua chó săn mồi; chỉ huy; điều hành

放出猎狗,指示方向,要它追捕野兽比喻指挥、调度也说发踪指示

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 发纵指示

  • volume volume

    - 颁发 bānfā 指示 zhǐshì

    - Ra chỉ thị.

  • volume volume

    - 发扬踔厉 fāyángchuōlì ( zhǐ 意气昂扬 yìqìángyáng 精神 jīngshén 奋发 fènfā )

    - tinh thần phấn chấn.

  • volume volume

    - 政府 zhèngfǔ 颁发 bānfā 指示 zhǐshì

    - Chính phủ ban hành chỉ thị.

  • volume volume

    - wèi zhī 发指 fàzhǐ

    - căm phẫn trước việc đó

  • volume volume

    - xià 指示 zhǐshì 马上 mǎshàng 执行 zhíxíng

    - Ra chỉ thị lập tức thi hành.

  • volume volume

    - 中共中央 zhōnggòngzhōngyāng 委员会 wěiyuánhuì 最近 zuìjìn 发布 fābù le 相关 xiāngguān 指导 zhǐdǎo 纲要 gāngyào

    - Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Trung Quốc gần đây đã ban hành các hướng dẫn liên quan.

  • volume volume

    - 你老 nǐlǎo 这样 zhèyàng 回护 huíhù 越发 yuèfā 放纵 fàngzòng le

    - anh cứ bênh nó như vậy, càng ngày càng ngang tàng.

  • volume volume

    - 可以 kěyǐ zòng 发挥 fāhuī de 创意 chuàngyì

    - Bạn có thể tự do phát huy sự sáng tạo của mình.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Hựu 又 (+3 nét)
    • Pinyin: Bō , Fā , Fǎ , Fà
    • Âm hán việt: Phát
    • Nét bút:フノフ丶丶
    • Thương hiệt:VIHE (女戈竹水)
    • Bảng mã:U+53D1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+6 nét)
    • Pinyin: Zhī , Zhǐ
    • Âm hán việt: Chỉ
    • Nét bút:一丨一ノフ丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:QPA (手心日)
    • Bảng mã:U+6307
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Kỳ 示 (+0 nét)
    • Pinyin: Qī , Qí , Shí , Shì , Zhì
    • Âm hán việt: , Kỳ , Thị
    • Nét bút:一一丨ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MMF (一一火)
    • Bảng mã:U+793A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+4 nét)
    • Pinyin: Sǒng , Zǒng , Zòng
    • Âm hán việt: Tung , Tông , Túng , Tổng
    • Nét bút:フフ一ノ丶ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMOO (女一人人)
    • Bảng mã:U+7EB5
    • Tần suất sử dụng:Rất cao

Từ cận nghĩa