Đọc nhanh: 模板识别时间点 (mô bản thức biệt thì gian điểm). Ý nghĩa là: Thời gian nhận diện mẫu.
模板识别时间点 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Thời gian nhận diện mẫu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 模板识别时间点
- 你别 拖时间 , 快 一点儿
- Bạn đừng có kéo dài thời gian nữa, nhanh lên chút đi.
- 他 特别 遵守 时间
- Anh ấy vô cùng tuân thủ thời gian.
- 发货 时间 是 下午 两点
- Thời gian gửi hàng là lúc hai giờ chiều.
- 别 浪费 宝贵 的 时间
- Đừng lãng phí thời gian quý giá.
- 别 打扰 老板 的 休息时间
- Đừng làm phiền giờ nghỉ ngơi của sếp.
- 今天 和 老板 打交道 的 时候 小心 点 别 耍脾气
- Khi mà chào hỏi với sếp thì chú ý một chút, đừng có đùa cợt.
- 会议 时间 在 上午 十点 之内
- Thời gian họp nằm trong khoảng trước mười giờ sáng.
- 别 慌张 , 我们 有 足够 的 时间
- Đừng hoảng hốt, chúng ta có đủ thời gian.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
别›
时›
板›
模›
点›
识›
间›