Đọc nhanh: 不沾锅 (bất triêm oa). Ý nghĩa là: chảo chống dính (Tw).
不沾锅 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chảo chống dính (Tw)
non-stick pan (Tw)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 不沾锅
- 柴湿 火不旺 , 烧 了 半天 还 没 开锅
- củi bị ẩm cháy không mạnh, đốt cả buổi trời rồi mà nước trong nồi vẫn không sủi tăm.
- 烟酒不沾 最为 好 , 少脂少 盐 血压 好
- Thuốc lá và rượu bia không dính gì tốt , ít béo, ít muối và tốt cho huyết áp
- 不能 沾沾自喜 于 一得之功 , 一孔之见
- chúng ta không thể tự thoả mãn với một chút thành tích, một chút hiểu biết cỏn con.
- 她 从不 甩锅 给 别人
- Cô ấy không bao giờ đổ lỗi cho người khác.
- 不要 沾染 坏 习气
- không nên tiêm nhiễm thói xấu.
- 这事 一 沾手 就 甩不掉
- việc này vừa nhúng tay vào là không dứt ra được.
- 换句话说 这 几乎 是 个 荤腥 不 沾 、 油盐 不进 的 人
- Nói cách khác, đây dường như không thấm vào đâu cả, đúng là nước đổ đầu vịt.
- 不吃 不要紧 , 一吃 吃 一锅
- Không ăn thì thôi, cứ ăn là ăn cả nồi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
不›
沾›
锅›