Đọc nhanh: 硗确 (nghiêu xác). Ý nghĩa là: bạc màu; cằn cỗi.
硗确 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bạc màu; cằn cỗi
硗薄
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 硗确
- 预赛 , 选拔赛 确定 比赛 资格 的 预备 竞赛 或 测试 , 如 在 体育运动 中
- Đấu loại trước là cuộc thi hoặc kiểm tra chuẩn bị để xác định tư cách tham gia cuộc thi, như trong các môn thể thao.
- 他会来 , 至于 她 , 不 确定
- Anh ấy sẽ đến, còn về cô ấy thì không chắc.
- 他 作出 了 明确 决定
- Anh ấy đã đưa ra quyết định rõ ràng.
- 他 准确 地 回答 了 问题
- Anh ấy trả lời câu hỏi một cách chính xác.
- 他们 的 判断 很 准确
- Phán đoán của họ rất chính xác.
- 他们 的 回答 很 正确
- Câu trả lời của họ rất chính xác.
- 他 不 确定 明年 是否 能付 得 起 出国 留学 的 学费
- Anh ấy không chắc liệu mình có đủ khả năng chi trả học phí năm tới hay không.
- 他们 的 土豆泥 确实 不错
- Họ làm một món khoai tây nghiền rất đẹp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
硗›
确›