硗确 qiāo què
volume volume

Từ hán việt: 【nghiêu xác】

Đọc nhanh: 硗确 (nghiêu xác). Ý nghĩa là: bạc màu; cằn cỗi.

Ý Nghĩa của "硗确" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

硗确 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. bạc màu; cằn cỗi

硗薄

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 硗确

  • volume volume

    - 预赛 yùsài 选拔赛 xuǎnbásài 确定 quèdìng 比赛 bǐsài 资格 zīgé de 预备 yùbèi 竞赛 jìngsài huò 测试 cèshì zài 体育运动 tǐyùyùndòng zhōng

    - Đấu loại trước là cuộc thi hoặc kiểm tra chuẩn bị để xác định tư cách tham gia cuộc thi, như trong các môn thể thao.

  • volume volume

    - 他会来 tāhuìlái 至于 zhìyú 确定 quèdìng

    - Anh ấy sẽ đến, còn về cô ấy thì không chắc.

  • volume volume

    - 作出 zuòchū le 明确 míngquè 决定 juédìng

    - Anh ấy đã đưa ra quyết định rõ ràng.

  • volume volume

    - 准确 zhǔnquè 回答 huídá le 问题 wèntí

    - Anh ấy trả lời câu hỏi một cách chính xác.

  • volume volume

    - 他们 tāmen de 判断 pànduàn hěn 准确 zhǔnquè

    - Phán đoán của họ rất chính xác.

  • volume volume

    - 他们 tāmen de 回答 huídá hěn 正确 zhèngquè

    - Câu trả lời của họ rất chính xác.

  • volume volume

    - 确定 quèdìng 明年 míngnián 是否 shìfǒu 能付 néngfù 出国 chūguó 留学 liúxué de 学费 xuéfèi

    - Anh ấy không chắc liệu mình có đủ khả năng chi trả học phí năm tới hay không.

  • volume volume

    - 他们 tāmen de 土豆泥 tǔdòuní 确实 quèshí 不错 bùcuò

    - Họ làm một món khoai tây nghiền rất đẹp.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thạch 石 (+6 nét)
    • Pinyin: Qiāo
    • Âm hán việt: Khao , Nghiêu , Sao
    • Nét bút:一ノ丨フ一一フノ一ノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MRJPU (一口十心山)
    • Bảng mã:U+7857
    • Tần suất sử dụng:Thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thạch 石 (+7 nét)
    • Pinyin: Què
    • Âm hán việt: Khác , Xác
    • Nét bút:一ノ丨フ一ノフノフ一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MRNBG (一口弓月土)
    • Bảng mã:U+786E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao