置喙 zhìhuì
volume volume

Từ hán việt: 【trí uế】

Đọc nhanh: 置喙 (trí uế). Ý nghĩa là: xen vào; chõ mồm vào (thường dùng trong câu phủ định). Ví dụ : - 不敢妄自置喙。 không thể tự tiện xen vào.

Ý Nghĩa của "置喙" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

置喙 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. xen vào; chõ mồm vào (thường dùng trong câu phủ định)

插嘴 (多用于否定)

Ví dụ:
  • volume volume

    - 不敢 bùgǎn 妄自 wàngzì 置喙 zhìhuì

    - không thể tự tiện xen vào.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 置喙

  • volume volume

    - 他们 tāmen 精心 jīngxīn 安置 ānzhì xīn jiā

    - Họ cẩn thận bố trí nhà mới.

  • volume volume

    - 他们 tāmen zài 溪流 xīliú zhōng 放置 fàngzhì 竹罩 zhúzhào

    - Họ đặt lờ tre trong dòng suối.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 每天 měitiān dōu 安置 ānzhì 货物 huòwù

    - Mỗi ngày họ đều sắp xếp hàng hóa.

  • volume volume

    - 不可 bùkě 置信 zhìxìn

    - không thể tin được.

  • volume volume

    - 不容置喙 bùróngzhìhuì

    - không được nói chen vào; đừng có chõ mõm

  • volume volume

    - 不敢 bùgǎn 妄自 wàngzì 置喙 zhìhuì

    - không thể tự tiện xen vào.

  • volume volume

    - 鸭子 yāzi de huì biǎn ér kuān

    - Mỏ của vịt bẹt mà rộng.

  • volume volume

    - 他们 tāmen shuō de 简直 jiǎnzhí 难以置信 nányǐzhìxìn

    - Họ đang nói những điều đáng kinh ngạc.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+9 nét)
    • Pinyin: Huì
    • Âm hán việt: Huế , Uế
    • Nét bút:丨フ一フフ一ノフノノノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:RVNO (口女弓人)
    • Bảng mã:U+5599
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Võng 网 (+8 nét)
    • Pinyin: Shì , Zhì
    • Âm hán việt: Trí
    • Nét bút:丨フ丨丨一一丨丨フ一一一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:WLJBM (田中十月一)
    • Bảng mã:U+7F6E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao