不容忽视 bùróng hūshì
volume volume

Từ hán việt: 【bất dung hốt thị】

Đọc nhanh: 不容忽视 (bất dung hốt thị). Ý nghĩa là: không được lơ là; tuyệt đối cần thiết.

Ý Nghĩa của "不容忽视" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

不容忽视 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. không được lơ là; tuyệt đối cần thiết

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 不容忽视

  • volume volume

    - 安全 ānquán 问题 wèntí 不宜 bùyí 忽视 hūshì

    - Vấn đề an toàn không nên bỏ qua.

  • volume volume

    - de 不容忽视 bùrónghūshì

    - Địa vị của anh ấy không thể bị xem nhẹ.

  • volume volume

    - de 天赋 tiānfù 不可 bùkě 忽视 hūshì

    - Thiên phú của cô ấy không thể bị xem nhẹ.

  • volume volume

    - 身体素质 shēntǐsùzhì 不可 bùkě 忽视 hūshì

    - Tố chất cơ thể không thể xem thường.

  • volume volume

    - 形势 xíngshì jǐn 不容 bùróng 疏忽 shūhu

    - Tình hình căng thẳng, không được lơ là.

  • volume volume

    - zhè suī shì xiǎo 过节儿 guòjiéér dàn 不能 bùnéng 忽视 hūshì

    - mặc dù là tiểu tiết, nhưng không thể xem thường.

  • volume volume

    - 根本 gēnběn 因素 yīnsù 不容忽视 bùrónghūshì

    - Các yếu tố chính không thể bỏ qua.

  • volume volume

    - 琐碎 suǒsuì de 细节 xìjié 容易 róngyì 被忽视 bèihūshì

    - Những chi tiết vụn vặt dễ bị bỏ qua.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+3 nét)
    • Pinyin: Bù , Fōu , Fǒu
    • Âm hán việt: Bưu , Bất , Bỉ , Phi , Phu , Phầu , Phủ
    • Nét bút:一ノ丨丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MF (一火)
    • Bảng mã:U+4E0D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+7 nét)
    • Pinyin: Róng
    • Âm hán việt: Dong , Dung
    • Nét bút:丶丶フノ丶ノ丶丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:JCOR (十金人口)
    • Bảng mã:U+5BB9
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Hốt
    • Nét bút:ノフノノ丶フ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:PHP (心竹心)
    • Bảng mã:U+5FFD
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Kiến 見 (+4 nét)
    • Pinyin: Shì
    • Âm hán việt: Thị
    • Nét bút:丶フ丨丶丨フノフ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IFBHU (戈火月竹山)
    • Bảng mã:U+89C6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao