Đọc nhanh: 不堪忍受 (bất kham nhẫn thụ). Ý nghĩa là: không thể chịu đựng được.
不堪忍受 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. không thể chịu đựng được
unbearable
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 不堪忍受
- 她 不忍心 看到 孩子 受伤
- Cô ấy không nỡ thấy đứa trẻ bị thương.
- 我们 不得不 忍受 酷日 的 暴晒
- Chúng tôi đã phải chịu đựng cái nóng gay gắt của mặt trời.
- 他 的 脾气 简直 不堪 忍受
- Tính cách của anh ấy quả thật không thể chịu đựng được.
- 她 的 行为 让 人 不堪 容忍
- Hành vi của cô ấy khiến người ta không thể chịu đựng được.
- 我 不能 忍受 像 你 这样 的 担
- Tôi không thể chịu được gánh nặng như bạn.
- 我 再也不能 忍受 这种 情况
- Tôi không thể chịu đựng tình hình này nữa.
- 她 这辈子 都 得 忍受 营养不良 带来 的 恶果
- Cô ấy sẽ phải đối mặt với cuộc đấu tranh suốt đời với tình trạng suy dinh dưỡng
- 我 受够了 你 的 冷漠 , 不想 再 忍耐 了
- Tôi chịu đựng đủ rồi sự lạnh lùng của bạn, không muốn nhẫn nhịn nữa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
不›
受›
堪›
忍›