Đọc nhanh: 不可外斜 (bất khả ngoại tà). Ý nghĩa là: Không được lệch.
不可外斜 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Không được lệch
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 不可外斜
- 外间 传闻 , 不可 尽信
- lời đồn bên ngoài, không nên quá tin.
- 他 采取 双重标准 自己 可以 有 外遇 女方 却 不行
- Anh ta áp dụng tiêu chuẩn hai mặt: anh ta có thể có mối quan hệ ngoại tình, nhưng phụ nữ thì không được.
- 我 的 外语 不行 , 让 我 当 翻译 非 嘬 瘪子 不可
- ngoại ngữ của tôi không giỏi, bảo tôi làm phiên dịch chắc chắn gặp trở ngại.
- 不可 厕入 其内
- Không được tham gia vào trong đó.
- 外用药 不可 口服
- Thuốc bôi ngoài da không thể uống.
- 不 外 两种 可能
- không ngoài hai khả năng
- 不可 执泥 一说
- không thể câu nệ lời nói.
- 种 庄稼 他 可不 外行
- làm nghề nông anh ấy đâu có xa lạ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
不›
可›
外›
斜›