Đọc nhanh: 不可动摇的 (bất khả động dao đích). Ý nghĩa là: bất di bất dịch.
不可动摇的 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bất di bất dịch
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 不可动摇的
- 这次 暴动 可 看作 是 政治 上 不 稳定 的 征兆
- Cuộc nổi loạn lần này có thể coi là dấu hiệu của sự bất ổn chính trị.
- 不可告人 的 动机
- động cơ đen tối
- 一致性 并 不是 什么 可怕 的 东西
- Nhất quán không có gì đáng sợ.
- 不可 抗拒 的 历史潮流
- trào lưu của lịch sử không gì ngăn được
- 你别 动不动 就 打 我 的 牌子 , 我 可 当不了 你 的 护身符
- Đừng có lúc nào cũng gọi tên của tôi, tôi không làm nổi bùa hộ mệnh của cậu đâu.
- 我 可 告诉 你 , 在 那个 神圣 的 日子 里 不许 打猎 或 搞 娱乐活动 消遣
- Tôi có thể nói với bạn rằng, trong ngày thánh đó không được săn bắn hoặc tham gia các hoạt động giải trí.
- 环境 再 艰苦 也 动摇 不了 这批 青年 征服 自然 的 决心
- Có gian khổ hơn nữa cũng không thể làm lung lay quyết tâm chinh phục thiên nhiên của thanh niên.
- 我 的 背 很 痛 , 可能 是因为 久坐 不 动
- Lưng tôi rất đau, có thể vì ngồi lâu không động đậy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
不›
动›
可›
摇›
的›