Đọc nhanh: 不可分散的风险 (bất khả phân tán đích phong hiểm). Ý nghĩa là: Nondiversifiable risk Nguy cơ không thể đa dạng hóa..
不可分散的风险 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Nondiversifiable risk Nguy cơ không thể đa dạng hóa.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 不可分散的风险
- 必不可少 的 部分
- phần không thể thiếu
- 滚筒 是 洗衣机 必不可少 的 部分
- Bộ trống là một phần không thể thiếu của máy giặt.
- 缘分 是 不可 预测 的
- Duyên phận là điều không thể đoán trước.
- 理论 与 实践 是 不可 分离 的
- lý luận không thể tách rời thực tiễn.
- 人与自然 是 不可分割 的 整体
- Con người và tự nhiên là một chỉnh thể không thể tách rời.
- 需要 评估 可能 的 风险 因素
- Cần đánh giá các yếu tố rủi ro có thể.
- 心理 工作 与 政治 思想 工作 是 密不可分 的 兄弟
- Công tác tâm lý và công tác chính trị tư tưởng là anh em không thể tách rời.
- 我 宁肯 选择 安全 储蓄 计划 而 不 愿意 冒 很大 的 风险 以 获取 高利率
- Tôi thà chọn kế hoạch tiết kiệm an toàn hơn là mạo hiểm lớn để đạt được lãi suất cao.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
不›
分›
可›
散›
的›
险›
风›