老实的 lǎoshí de
volume volume

Từ hán việt: 【lão thực đích】

Đọc nhanh: 老实的 (lão thực đích). Ý nghĩa là: thiệt thà.

Ý Nghĩa của "老实的" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

老实的 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. thiệt thà

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 老实的

  • volume volume

    - de 老实 lǎoshi 使 shǐ 不够 bùgòu 灵活 línghuó

    - Anh ấy khờ khạo, nên không đủ linh hoạt.

  • volume volume

    - 老实 lǎoshi de 学生 xuésheng 从不 cóngbù 迟到 chídào

    - Học sinh nề nếp không bao giờ đến muộn.

  • volume volume

    - 这儿 zhèér de 村民 cūnmín 淳朴 chúnpǔ 老实 lǎoshi 对待 duìdài 客人 kèrén hěn 热情 rèqíng

    - Người trong thôn ở đây thật thà chất phác, rất nhiệt tình với khách khứa.

  • volume volume

    - 老实 lǎoshi 待人 dàirén shì de 优点 yōudiǎn

    - Chân thành đối đãi là ưu điểm của anh ấy.

  • volume volume

    - shì 非常 fēicháng 老实 lǎoshi de rén

    - Anh ấy là một người rất trung thực.

  • volume volume

    - 老实 lǎoshi de 性格 xìnggé hěn 受欢迎 shòuhuānyíng

    - Tính cách thành thật của anh ấy rất được yêu thích.

  • volume volume

    - de wèi rén hěn 老实 lǎoshi

    - Tính tình cô ấy rất thật thà.

  • volume volume

    - shì 一个 yígè 十分 shífēn 老实 lǎoshi de rén

    - Anh ấy là một người rất thành thật.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+5 nét)
    • Pinyin: Shí
    • Âm hán việt: Thật , Thực
    • Nét bút:丶丶フ丶丶一ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:JYK (十卜大)
    • Bảng mã:U+5B9E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Bạch 白 (+3 nét)
    • Pinyin: Dē , De , Dī , Dí , Dì
    • Âm hán việt: Đích , Để
    • Nét bút:ノ丨フ一一ノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HAPI (竹日心戈)
    • Bảng mã:U+7684
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Lão 老 (+2 nét)
    • Pinyin: Lǎo
    • Âm hán việt: Lão
    • Nét bút:一丨一ノノフ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:JKP (十大心)
    • Bảng mã:U+8001
    • Tần suất sử dụng:Rất cao