Đọc nhanh: 不可冲歪或移位 (bất khả xung oa hoặc di vị). Ý nghĩa là: Không được dập xiên hay lệch vị trí.
不可冲歪或移位 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Không được dập xiên hay lệch vị trí
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 不可冲歪或移位
- 他 的 职位 可能 保不住 了
- Chức vụ của anh ấy có thể không giữ được.
- 螺丝 于 组织 不可或缺
- Bộ phận chủ chốt không thể thiếu trong tổ chức.
- 措辞 精当 , 一字 不可 移易
- chọn từ thích hợp, không thể thay đổi một chữ nào cả.
- 十天 干里辛 不可或缺
- Trong mười Thiên Can, Tân là không thể thiếu.
- 水是 生命 中 不可或缺 的
- Nước là thứ không thể thiếu trong cuộc sống.
- 铜合金 铜 与 锡 、 锑 、 磷 或 其 物质 构成 的 一种 合金 , 含锡 , 也 可不 含锡
- Đồng hợp kim là một loại hợp kim được tạo thành từ đồng và thiếc, antimôn, phospho hoặc các chất khác, có thể chứa thiếc hoặc không chứa thiếc.
- 即使 时光 洪流 一去不复返 可 宝蓝 在 他 心底 永远 都 会 有 一个 位置
- Dù dòng chảy thời gian có trôi đi mãi mãi, Bảo Lam vẫn luôn chiếm một vị trí trong trái tim anh ấy
- 水是 生命 不可或缺 的
- Nước là thứ không thể thiếu cho sự sống.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
不›
位›
冲›
可›
或›
歪›
移›