Đọc nhanh: 变位 (biến vị). Ý nghĩa là: đổi vị trí; đổi chỗ, đá dịch chuyển, đổi ngôi; biến vị.
变位 khi là Động từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. đổi vị trí; đổi chỗ
改换位置
✪ 2. đá dịch chuyển
指岩石在断裂后,沿着断裂面相对移动的现象
✪ 3. đổi ngôi; biến vị
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 变位
- 非法 改变 胎儿 胎位 使 之 臀位 分娩
- Việc đặt lại vị trí của thai nhi đối với trường hợp sinh ngôi mông?
- 变换位置
- hoán vị; hoán đổi vị trí
- 一位 记者 报道 了 这个 消息
- Một vị phóng viên đưa tin.
- 一场 大 的 变革
- một cuộc cải cách lớn
- 他们 转变 站立 位置
- Họ thay đổi vị trí đứng.
- 一旦 事情 变化 很快
- Trong một ngày đã hoàn thành công việc.
- 我 遇到 了 一位 境遇 变化 了 的 老友
- Tôi đã gặp một người bạn cũ trải qua sự thay đổi hoàn cảnh.
- 一年 没 回家 , 想不到 家乡 变化 这么 大
- một năm không về, không ngờ quê hương đổi thay nhiều như vậy
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
位›
变›