Đọc nhanh: 不动产估价 (bất động sản cổ giá). Ý nghĩa là: Ðịnh giá bất động sản Ðánh giá bất động sản.
不动产估价 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Ðịnh giá bất động sản Ðánh giá bất động sản
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 不动产估价
- 不动声色
- tỉnh bơ như không.
- 古 樽 价值 不可 估
- Không thể tính được giá trị của bình rượu cổ này.
- 对 历史 人物 的 估价 不能 离开 历史 条件
- đối với sự đánh giá nhân vật lịch sử không thể tách rời điều kiện lịch sử.
- 这些 产品 的 价格 砍 不 下来
- Giá của những sản phẩm này không thể giảm được.
- 他 拥有 许多 不动产
- Anh ấy sở hữu rất nhiều tài sản bất động sản.
- 同样 的 劳动力 , 操作方法 不同 , 生产 效率 就 会 有 很大 的 差异
- Sức lao động như nhau, nhưng phương pháp thao tác không giống nhau thì năng suất lao động sẽ khác nhau rõ rệt.
- 不必 今天 就 动身 , 明天 一早 儿去 也 赶趟儿
- không cần hôm nay phải đi, sáng sớm ngày mai đi cũng kịp.
- 估价单 上 的 价格 只是 一个 大致 估算 , 最终 价格 可能 有所不同
- Giá trên hóa đơn tạm thời chỉ là một ước tính sơ bộ, giá cuối cùng có thể khác.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
不›
产›
价›
估›
动›