下决心 xià juéxīn
volume volume

Từ hán việt: 【hạ quyết tâm】

Đọc nhanh: 下决心 (hạ quyết tâm). Ý nghĩa là: Hạ quyết tâm, dứt ý. Ví dụ : - 我下决心迎击指责我的人。 Tôi quyết tâm nghênh chiến những người đã buộc tội tôi.

Ý Nghĩa của "下决心" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 7-9

下决心 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. Hạ quyết tâm

Ví dụ:
  • volume volume

    - 下决心 xiàjuéxīn 迎击 yíngjī 指责 zhǐzé de rén

    - Tôi quyết tâm nghênh chiến những người đã buộc tội tôi.

✪ 2. dứt ý

拿定主张; 决计

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 下决心

  • volume volume

    - 下定决心 xiàdìngjuéxīn 摆脱 bǎituō 不良习惯 bùliángxíguàn

    - Cô ấy quyết tâm bỏ thói quen xấu.

  • volume volume

    - 下定决心 xiàdìngjuéxīn yào 减肥 jiǎnféi

    - Cô ấy hạ quyết tâm phải giảm cân.

  • volume volume

    - 下定决心 xiàdìngjuéxīn

    - hạ quyết tâm.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen yào 痛下决心 tòngxiàjuéxīn 改变 gǎibiàn

    - Chúng ta phải hạ quyết tâm cố hết sức thay đổi.

  • volume volume

    - 果断 guǒduàn 下定决心 xiàdìngjuéxīn 尝试 chángshì

    - Anh ấy quả quyết hạ quyết tâm thử sức.

  • volume volume

    - 矿工 kuànggōng men 下决心 xiàjuéxīn 等到 děngdào 他们 tāmen de 要求 yāoqiú 得到 dédào 满足 mǎnzú hòu zài 复工 fùgōng

    - Các công nhân mỏ đã quyết định chờ đến khi yêu cầu của họ được đáp ứng trước khi tiếp tục làm việc.

  • volume volume

    - 下定决心 xiàdìngjuéxīn 旅行 lǚxíng

    - Tôi hạ quyết tâm đi du lịch.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 下定决心 xiàdìngjuéxīn 每天 měitiān 早起 zǎoqǐ

    - Chúng tôi hạ quyết tâm dậy sớm mỗi ngày.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+2 nét)
    • Pinyin: Xià
    • Âm hán việt: , Hạ
    • Nét bút:一丨丶
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:MY (一卜)
    • Bảng mã:U+4E0B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Băng 冫 (+4 nét)
    • Pinyin: Jué
    • Âm hán việt: Huyết , Khuyết , Quyết
    • Nét bút:丶一フ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IMDK (戈一木大)
    • Bảng mã:U+51B3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+0 nét)
    • Pinyin: Xīn
    • Âm hán việt: Tâm
    • Nét bút:丶フ丶丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:P (心)
    • Bảng mã:U+5FC3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao