Đọc nhanh: 上海音乐学院 (thượng hải âm lạc học viện). Ý nghĩa là: Nhạc viện Thượng Hải.
上海音乐学院 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Nhạc viện Thượng Hải
Shanghai Conservatory of Music
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 上海音乐学院
- 他 在 音乐会 上 演奏 喇叭
- Anh ấy biểu diễn kèn đồng trong buổi hòa nhạc.
- 她 在 音乐学校 教 钢琴
- Cô ấy dạy piano tại trường âm nhạc.
- 你 还 在 朱利亚 音乐学院 获得 了 音乐学 博士学位 是 吗
- Bạn cũng có bằng tiến sĩ âm nhạc học tại Juilliard?
- 我 上 过 法学院
- Tôi đã học trường luật.
- 他 在 音乐学院 学习 钢琴
- Anh ấy học piano tại học viện âm nhạc.
- 他 晚上 不是 读书 , 就是 写 点儿 什么 , 再不然 就是 听听 音乐
- ban đêm anh ấy nếu không đọc sách, thì là viết lách, còn không nữa thì nghe nhạc.
- 他 没什么 音乐 上 的 修养
- Anh ấy không có trình độ gì về âm nhạc.
- 我 喜欢 在 晚上 听 音乐 放松
- Tôi thích nghe nhạc vào buổi tối để thư giãn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
上›
乐›
学›
海›
院›
音›