Đọc nhanh: 不等边三角形 (bất đẳng biên tam giác hình). Ý nghĩa là: tam giác vô hướng.
不等边三角形 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tam giác vô hướng
scalene triangle
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 不等边三角形
- 等腰三角 形
- tam giác cân
- 三角形 的 底边
- đường đáy hình tam giác
- 三角形 有 三条 边
- Hình tam giác có ba cạnh.
- 六个 三角形 组成 一个 六边形
- Sáu hình tam giác tạo thành một hình lục giác.
- 这个 正方形 的 边长 相等
- Các cạnh của hình vuông này đều bằng nhau.
- 这个 三角形 的 勾 是 五 厘米 长
- Cạnh ngắn của tam giác này dài năm centimet.
- 三角形 围能 计算出来
- Chu vi của hình tam giác có thể tính được.
- 你 要 的 那 张画 , 不 在 手边 , 等 找 出来 给 你
- bức tranh mà anh
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
三›
不›
形›
等›
角›
边›