Đọc nhanh: 上海戏剧学院 (thượng hải hí kịch học viện). Ý nghĩa là: Viện sân khấu Thượng Hải.
上海戏剧学院 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Viện sân khấu Thượng Hải
Shanghai Theatrical Institute
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 上海戏剧学院
- 海归 是 指 从 海外 留学 归来 的 人才
- "“海归”" là chỉ những nhân tài du học ở nước ngoài về.
- 暑假 的 时候 在 德国 的 海德尔 堡 学院
- Dành cả mùa hè tại Viện Heidelberg ở Đức.
- 他 原本 是 学医 的 , 后来 改行 搞 戏剧
- anh ấy vốn học y, sau này chuyển sang kịch.
- 去 上 法学院
- Đi học luật.
- 他 的 学习 本来 很 好 , 由于 迷上 了 电子游戏 , 现在 退步 了
- Việc học của anh vốn dĩ rất tốt nhưng giờ lại sa sút vì quá ham mê trò chơi điện tử.
- 同学们 在 操场上 玩游戏
- Học sinh đang chơi trò chơi ở sân trường.
- 我 上 过 法学院
- Tôi đã học trường luật.
- 这 是 家 充满 戏剧性 的 医院
- Đây là một bệnh viện rất kịch tính.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
上›
剧›
学›
戏›
海›
院›