Đọc nhanh: 音乐学院 (âm lạc học viện). Ý nghĩa là: Học viện âm nhạc, nhạc viện.
音乐学院 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Học viện âm nhạc
音乐学院是指专门从事音乐艺术类教育和研究的高等院校,是培养和继承音乐专业技能的技术人才的摇篮。
✪ 2. nhạc viện
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 音乐学院
- 她学 音乐
- Cô ấy học nhạc.
- 一字 一音 , 学习 更 容易
- Một chữ một nốt, học sẽ dễ hơn.
- 从 社区 学院 成功 转学 的 学生 有 很大 的 机会 获得 本科文凭 ;
- Sinh viên chuyển tiếp thành công từ các trường cao đẳng cộng đồng có cơ hội tốt để lấy bằng tốt nghiệp đại học。
- 她 在 音乐学校 教 钢琴
- Cô ấy dạy piano tại trường âm nhạc.
- 你 还 在 朱利亚 音乐学院 获得 了 音乐学 博士学位 是 吗
- Bạn cũng có bằng tiến sĩ âm nhạc học tại Juilliard?
- 他 一直 在 努力 创作 音乐
- Anh ấy luôn cố gắng sáng tác âm nhạc.
- 他 在 音乐学院 学习 钢琴
- Anh ấy học piano tại học viện âm nhạc.
- 他们 计划 举行 一个 音乐会
- Họ dự định tổ chức một buổi hòa nhạc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
乐›
学›
院›
音›