上合组织 shàng hé zǔzhī
volume volume

Từ hán việt: 【thượng hợp tổ chức】

Đọc nhanh: 上合组织 (thượng hợp tổ chức). Ý nghĩa là: Tổ chức Hợp tác Thượng Hải (SCO).

Ý Nghĩa của "上合组织" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

上合组织 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Tổ chức Hợp tác Thượng Hải (SCO)

Shanghai Cooperation Organisation (SCO)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 上合组织

  • volume volume

    - 联合国 liánhéguó shì 联合国 liánhéguó 组织 zǔzhī de 简称 jiǎnchēng

    - Liên Hợp Quốc là tên viết tắt của Tổ chức Liên Hợp Quốc.

  • volume volume

    - 海陆空 hǎilùkòng 协同作战 xiétóngzuòzhàn de 陆军 lùjūn 海军 hǎijūn 联合 liánhé 军事 jūnshì 登陆 dēnglù 有关 yǒuguān de huò 为此 wèicǐ ér 组织 zǔzhī de

    - Liên quan đến hoạt động đổ bộ quân sự phối hợp giữa lục quân và hải quân hoặc được tổ chức cho mục đích này trong chiến dịch hợp tác giữa biển, đất liền và không gian.

  • volume volume

    - 上级 shàngjí 组织 zǔzhī

    - tổ chức cấp trên。

  • volume volume

    - liǎng 部分 bùfèn 尸块 shīkuài shàng de 刀痕 dāohén 吻合 wěnhé

    - Đó là cùng một loại lưỡi kiếm trên cả hai bộ phận cơ thể.

  • volume volume

    - 在组织上 zàizǔzhīshàng 受到 shòudào le 表扬 biǎoyáng

    - Anh ấy được tổ chức khen ngợi.

  • volume volume

    - 组织 zǔzhī shàng jiào lái gēn 接头 jiētóu

    - tổ chức cử tôi đến liên hệ với anh.

  • volume volume

    - 组织 zǔzhī shàng 决定 juédìng pài 接替 jiētì de 工作 gōngzuò

    - tổ chức quyết định cử anh đến tiếp nhận công việc của anh ấy.

  • volume volume

    - 他们 tāmen wèi 活动 huódòng de 组织者 zǔzhīzhě

    - Họ bầu tôi làm người tổ chức hoạt động.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+2 nét)
    • Pinyin: Shǎng , Shàng
    • Âm hán việt: Thướng , Thượng
    • Nét bút:丨一一
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:YM (卜一)
    • Bảng mã:U+4E0A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+3 nét)
    • Pinyin: Gé , Gě , Hé
    • Âm hán việt: Cáp , Hiệp , Hạp , Hợp
    • Nét bút:ノ丶一丨フ一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:OMR (人一口)
    • Bảng mã:U+5408
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tổ
    • Nét bút:フフ一丨フ一一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMBM (女一月一)
    • Bảng mã:U+7EC4
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+5 nét)
    • Pinyin: Zhī , Zhì
    • Âm hán việt: Chí , Chức ,
    • Nét bút:フフ一丨フ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMRC (女一口金)
    • Bảng mã:U+7EC7
    • Tần suất sử dụng:Rất cao