Đọc nhanh: 上饶地区 (thượng nhiêu địa khu). Ý nghĩa là: Quận Shangrao ở Giang Tây.
✪ 1. Quận Shangrao ở Giang Tây
Shangrao prefecture in Jiangxi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 上饶地区
- 一个 美人鱼 爱上 了 陆地 的 男孩
- Một nàng tiên cá phải lòng một chàng trai trên cạn.
- 上海 属于 滨海 地区
- Thượng Hải thuộc khu vực giáp biển.
- 一轮 红日 , 正 从 地平线 上 升起
- vầng mặt trời vừa nhô lên ở chân trời.
- 不要 把 烟灰 掉 在 地毯 上
- Đừng vứt tàn thuốc lên thảm.
- 一个 放在 场地 上 的 室外 囚笼
- Một phòng giam ngoài trời trên sân.
- 这一 地区 房价 有 上涨 的 趋势
- Giá nhà ở khu vực này có xu hướng tăng.
- 上 一个 地方 不好 吗
- Nơi cuối cùng không tốt?
- 该 地区 的 农民 不得不 在 这块 贫瘠 的 土地 上 挣扎 谋生
- Nông dân trong khu vực này buộc phải vật lộn kiếm sống trên mảnh đất nghèo nàn này.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
上›
区›
地›
饶›