Đọc nhanh: 三胚层动物 (tam phôi tằng động vật). Ý nghĩa là: động vật ba nguyên bào (có ba lớp mầm).
三胚层动物 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. động vật ba nguyên bào (có ba lớp mầm)
triploblastic animals (having three germ layers)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 三胚层动物
- 他 一 收到 电话 , 立时三刻 就 动身 回家
- anh ấy vừa nhận được điện thoại, lập tức quay trở về nhà.
- 三只 蚂蚁 找 食物
- Ba con kiến đang tìm thức ăn.
- 两栖动物
- động vật lưỡng thê.
- 龟 是 卵生 动物
- Rùa là động vật đẻ trứng.
- 他们 决定 纵 放小 动物
- Họ quyết định thả những con vật nhỏ.
- 从 动物 我们 得到 像 羊毛 、 丝 、 皮革 、 与 毛皮 这样 的 材料
- Từ động vật, chúng ta nhận được các vật liệu như len, tơ, da và lông thú.
- 一切 物体 都 在 不断 地 运动 , 它们 的 静止 和 平衡 只是 暂时 的 , 相对 的
- mọi vật thể đều luôn vận động, sự tĩnh tại và cân bằng của chúng chỉ là tạm thời, là tương đối.
- 一些 动物 如猫 、 狗 都 很 受欢迎
- Một số động vật như mèo, chó đều rất được yêu thích.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
三›
动›
层›
物›
胚›