Đọc nhanh: 三角测量法 (tam giác trắc lượng pháp). Ý nghĩa là: tam giác (khảo sát).
三角测量法 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tam giác (khảo sát)
triangulation (surveying)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 三角测量法
- 三合板 开胶 就 没法用 了
- gỗ ván ép đã bung keo rồi thì không còn dùng được nữa.
- 九龙江 三角洲
- vùng châu thổ sông Cửu Long.
- 旋标 装置 飞机 控制板 上 的 指示器 或 观测仪 , 用来 测量 角度
- 旋标装置 là một chỉ báo hoặc thiết bị quan sát trên bảng điều khiển máy bay, được sử dụng để đo góc.
- 云 门 定位 胸肌 三角 凹陷处 、 距 胸正 中线 6 寸
- Vân Môn [Vị trí] Ở chỗ hố dưới đòn, cách đường giữa ngực 6 thốn
- 三 角 裤衩
- quần xi-líp.
- 他 正在 测量 心率
- Anh ấy đang đo nhịp tim.
- 我们 测量 了 三 乇
- Chúng tôi đã đo được ba torr.
- 三个 月 产量 的 总和
- tổng sản lượng ba tháng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
三›
法›
测›
角›
量›