Đọc nhanh: 三趾啄木鸟 (tam chỉ trác mộc điểu). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) Chim gõ kiến ba ngón Á-Âu (Picoides tridactylus).
三趾啄木鸟 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (loài chim của Trung Quốc) Chim gõ kiến ba ngón Á-Âu (Picoides tridactylus)
(bird species of China) Eurasian three-toed woodpecker (Picoides tridactylus)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 三趾啄木鸟
- 鼻孔 里糊满 了 木屑 渣
- Bã mùn cưa đóng cục trong lỗ mũi?
- 一只 鸟 叼 着 虫子 飞来 了
- Một con chim tha con sâu bay đến.
- 小鸟 在 啄食 呢
- Chim nhỏ đang mổ thức ăn.
- 一共 三个 苹果 , 弟弟 吃 了 俩 , 给 哥哥 留 了 一个
- Tổng cộng có 3 quả táo, em trai ăn hai quả, để lại cho anh trai một quả.
- 一加 二 等于 三
- Một cộng hai bằng ba.
- 一共 五个 , 我 吃 了 俩 , 他 吃 了 三
- Tất cả có năm cái, tôi ăn hết hai cái, anh ấy ăn hết ba cái.
- 一个 天然 木头 平台 通向 家里 的 主室
- Sàn gỗ tự nhiên dẫn vào phòng chính của ngôi nhà.
- 木板 的 宽度 是 三分
- Chiều rộng của tấm gỗ là ba phân.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
三›
啄›
木›
趾›
鸟›