三滚压延机 sān gǔn yāyán jī
volume volume

Từ hán việt: 【tam cổn áp diên cơ】

Đọc nhanh: 三滚压延机 (tam cổn áp diên cơ). Ý nghĩa là: máy cán ba trục.

Ý Nghĩa của "三滚压延机" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

三滚压延机 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. máy cán ba trục

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 三滚压延机

  • volume volume

    - 液压 yèyā 机构 jīgòu

    - cơ cấu thuỷ lực.

  • volume volume

    - de 手机 shǒujī de guì 三倍 sānbèi

    - Điện thoại của tôi đắt gấp 4 lần cái của bạn.

  • volume volume

    - 孩子 háizi men 指画 zhǐhuà zhe kàn 飞机 fēijī 三架 sānjià yòu 三架 sānjià

    - bọn trẻ chỉ nhau, xem, máy bay kìa, ba chiếc, lại ba chiếc nữa.

  • volume volume

    - 我定 wǒdìng le 三张 sānzhāng 机票 jīpiào

    - Tôi đặt 3 tấm vé máy bay.

  • volume volume

    - 会议 huìyì 因故 yīngù 推延 tuīyán 三天 sāntiān

    - hội nghị xảy ra sự cố cho nên dời lại ba ngày.

  • volume volume

    - gāng zài 三个 sāngè 街区 jiēqū wài de 取款机 qǔkuǎnjī 上用 shàngyòng le 银行卡 yínhángkǎ

    - Cô ấy vừa sử dụng thẻ ATM ở một ngân hàng cách đó ba dãy nhà.

  • volume volume

    - 会议 huìyì 延续 yánxù le 三个 sāngè 小时 xiǎoshí

    - Cuộc họp kéo dài ba giờ đồng hồ.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 展示 zhǎnshì le sān tǐng 机枪 jīqiāng

    - Họ đã trưng bày ba khẩu súng máy.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+2 nét)
    • Pinyin: Sān , Sàn
    • Âm hán việt: Tam , Tám , Tạm
    • Nét bút:一一一
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:MMM (一一一)
    • Bảng mã:U+4E09
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Hán 厂 (+4 nét)
    • Pinyin: Yā , Yà
    • Âm hán việt: Áp
    • Nét bút:一ノ一丨一丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:XMGI (重一土戈)
    • Bảng mã:U+538B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Dẫn 廴 (+4 nét)
    • Pinyin: Yán
    • Âm hán việt: Diên , Duyên
    • Nét bút:ノ丨一フフ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:NKHYM (弓大竹卜一)
    • Bảng mã:U+5EF6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: , Ki , Ky , , Kỷ
    • Nét bút:一丨ノ丶ノフ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:DHN (木竹弓)
    • Bảng mã:U+673A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+10 nét)
    • Pinyin: Gǔn
    • Âm hán việt: Cổn
    • Nét bút:丶丶一丶一ノ丶フ丶ノフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EYCV (水卜金女)
    • Bảng mã:U+6EDA
    • Tần suất sử dụng:Cao