Đọc nhanh: 三滚压延机 (tam cổn áp diên cơ). Ý nghĩa là: máy cán ba trục.
三滚压延机 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. máy cán ba trục
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 三滚压延机
- 液压 机构
- cơ cấu thuỷ lực.
- 我 的 手机 比 你 的 贵 三倍
- Điện thoại của tôi đắt gấp 4 lần cái của bạn.
- 孩子 们 指画 着 , 看 , 飞机 三架 又 三架
- bọn trẻ chỉ nhau, xem, máy bay kìa, ba chiếc, lại ba chiếc nữa.
- 我定 了 三张 机票
- Tôi đặt 3 tấm vé máy bay.
- 会议 因故 推延 三天
- hội nghị xảy ra sự cố cho nên dời lại ba ngày.
- 她 刚 在 三个 街区 外 的 取款机 上用 了 银行卡
- Cô ấy vừa sử dụng thẻ ATM ở một ngân hàng cách đó ba dãy nhà.
- 会议 延续 了 三个 小时
- Cuộc họp kéo dài ba giờ đồng hồ.
- 他们 展示 了 三 挺 机枪
- Họ đã trưng bày ba khẩu súng máy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
三›
压›
延›
机›
滚›