Đọc nhanh: 乱行 (loạn hành). Ý nghĩa là: loạn hành.
乱行 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. loạn hành
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 乱行
- 军方 声称 如 内乱 不 平息 将 实行 军管
- Quân đội tuyên bố rằng nếu cuộc nội chiến không được dập tắt, sẽ thực hiện quản lý quân sự.
- 不要 性乱 行为
- Đừng quan hệ tình dục bừa bãi.
- 他 被 指控 淫乱 行为
- Anh ta bị cáo buộc hành vi dâm ô.
- 一辆 自行车 停放 在 门前
- một chiếc xe đạp đậu trước cổng.
- 不行 , 我要 控制 好 自己 , 坐怀不乱 方显 大将 风范 !
- Không, tôi phải kiểm soát tốt bản thân và thể hiện phong thái tướng mạo của mình mà không hỗn loạn!
- 他 的 行为 惑乱 了 众人
- Hành vi của anh ấy đã gây hỗn loạn cho mọi người.
- 一再 的 拖延 打乱 了 全部 安排
- Sự trì hoãn liên tục đã làm đảo lộn toàn bộ kế hoạch.
- 他 的 行为 很 淫乱
- Hành vi của anh ta rất phóng túng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
乱›
行›