三星集团 sānxīng jítuán
volume volume

Từ hán việt: 【tam tinh tập đoàn】

Đọc nhanh: 三星集团 (tam tinh tập đoàn). Ý nghĩa là: Tập đoàn Samsung.

Ý Nghĩa của "三星集团" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

三星集团 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Tập đoàn Samsung

Samsung Group

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 三星集团

  • volume volume

    - zài 一家 yījiā 三星级 sānxīngjí 酒店 jiǔdiàn 工作 gōngzuò

    - Anh ấy làm việc ở một nhà hàng ba sao.

  • volume volume

    - 地上 dìshàng yǒu 三团 sāntuán 废纸 fèizhǐ

    - Trên mặt đất có ba cục giấy vụn.

  • volume volume

    - 公司 gōngsī 合并 hébìng chéng 一个 yígè xīn 集团 jítuán

    - Công ty sáp nhập thành một tập đoàn mới.

  • volume volume

    - 三星集团 sānxīngjítuán hěn 强大 qiángdà

    - Tậm đoàn Samsung rất lớn mạnh.

  • volume volume

    - 去年 qùnián 三月 sānyuè 加入 jiārù 共青团 gòngqīngtuán 从此 cóngcǐ 工作 gōngzuò 学习 xuéxí 更加 gèngjiā 积极 jījí le

    - Tháng ba năm ngoái, anh ta gia nhập vào đoàn thanh niên cộng sản, từ đó chuyện học tập càng tích cực hơn.

  • volume volume

    - 下个星期 xiàgexīngqī 三是 sānshì 几号 jǐhào

    - Thứ tư tuần sau là ngày mấy?

  • volume volume

    - 华为 huáwéi 集团 jítuán 发展 fāzhǎn 很快 hěnkuài

    - Tập đoàn Huawei phát triển rất nhanh.

  • volume volume

    - 三条 sāntiáo 街外 jiēwài yǒu 一家 yījiā 星巴克 xīngbākè

    - Có một cửa hàng Starbucks cách đây khoảng ba dãy nhà.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+2 nét)
    • Pinyin: Sān , Sàn
    • Âm hán việt: Tam , Tám , Tạm
    • Nét bút:一一一
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:MMM (一一一)
    • Bảng mã:U+4E09
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Vi 囗 (+3 nét)
    • Pinyin: Tuán
    • Âm hán việt: Đoàn
    • Nét bút:丨フ一丨ノ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:WDH (田木竹)
    • Bảng mã:U+56E2
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+5 nét)
    • Pinyin: Xīng
    • Âm hán việt: Tinh
    • Nét bút:丨フ一一ノ一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:AHQM (日竹手一)
    • Bảng mã:U+661F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Chuy 隹 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tập
    • Nét bút:ノ丨丶一一一丨一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:OGD (人土木)
    • Bảng mã:U+96C6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao