Đọc nhanh: 三氯化磷 (tam lục hoá lân). Ý nghĩa là: phốt pho triclorua.
三氯化磷 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. phốt pho triclorua
phosphorous trichloride
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 三氯化磷
- 三分之一 的 非洲大陆 面临 着 荒漠化 的 威胁
- Một phần ba lục địa châu Phi đang bị đe dọa bởi tình trạng sa mạc hóa.
- 氯化钠 是 一种 盐类
- Natri clorua là một loại muối.
- 这年头 谁 还 用 三氯甲烷
- Ai sử dụng chloroform hiện nay?
- 氯 有毒 且易 液化
- Khí clo độc và dễ hóa lỏng.
- 磷肥 含有 磷化合物 的 一种 化肥
- Phân lân chứa một loại phân bón có chứa hợp chất lân.
- 磷 可 做 化妆品
- Mica có thể làm mỹ phẩm.
- 他 顽固不化 把 我 气得 火冒三丈
- Anh ta cứ kiên định không chịu thay đổi làm tôi tức điên lên!
- 我们 晚到 了 一批 氯化钾
- Chúng tôi đã có một lượng kali clorua đến muộn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
三›
化›
氯›
磷›