Đọc nhanh: 三文鱼 (tam văn ngư). Ý nghĩa là: cá hồi. Ví dụ : - 野生新斯科舍三文鱼 Cá hồi nova scotia hoang dã.. - 熏三文鱼让你恶心了吗 Cá hồi hun khói có khiến bạn buồn nôn không?. - 我家养很多三文鱼。 Nhà tôi nuôi rất nhiều cá hồi.
三文鱼 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cá hồi
鲑鱼
- 野生 新斯科舍 三文鱼
- Cá hồi nova scotia hoang dã.
- 熏 三文鱼 让 你 恶心 了 吗
- Cá hồi hun khói có khiến bạn buồn nôn không?
- 我 家养 很多 三文鱼
- Nhà tôi nuôi rất nhiều cá hồi.
- 三文鱼 是 一种 价格 很贵 的 鱼
- Cá hồi là một loài cá có giá rất đắt.
Xem thêm 2 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 三文鱼
- 三文鱼 是 一种 价格 很贵 的 鱼
- Cá hồi là một loài cá có giá rất đắt.
- 三天打鱼 两天晒网
- 3 ngày đánh cá, hai hôm phơi lưới.
- 我学 了 中文 三年 了
- Tôi đã học tiếng Trung được ba năm.
- 野生 新斯科舍 三文鱼
- Cá hồi nova scotia hoang dã.
- 三文鱼 色 还是 珊瑚 色
- Giống như một con cá hồi hay một con san hô?
- 这本 集子 是 由 诗 、 散文 和 短篇小说 三 部分 组合而成 的
- tập sách này gồm ba phần thơ, tản văn và truyện ngắn hợp thành.
- 熏 三文鱼 让 你 恶心 了 吗
- Cá hồi hun khói có khiến bạn buồn nôn không?
- 我 家养 很多 三文鱼
- Nhà tôi nuôi rất nhiều cá hồi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
三›
文›
鱼›