Đọc nhanh: 三河市 (tam hà thị). Ý nghĩa là: Thành phố cấp quận Sanhe ở Langfang 廊坊 , Hà Bắc.
三河市 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Thành phố cấp quận Sanhe ở Langfang 廊坊 , Hà Bắc
Sanhe county level city in Langfang 廊坊 [Láng fáng], Hebei
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 三河市
- 利市三倍
- lợi nhuận gấp ba lần.
- 河内 市是 越南 的 重要 城市
- Thành phố Hà Nội là thành phố quan trọng của Việt Nam.
- 出 了 北京市 就是 河北 地界
- ra khỏi thành phố Bắc Kinh là khu vực Hà Bắc.
- 我 始终 怀着 一颗 二线 城市 的 心 在 一线 城市 里 过 着 三线 城市 的 日子
- Tôi luôn có trái tim của một thành phố cấp hai, và tôi sống ở một thành phố cấp ba trong một thành phố cấp một
- 这里 的 河水 只有 三尺 深
- Nước sông ở đây chỉ sâu ba thước.
- 这块 地 大约 有 三 市亩
- Mảnh đất này khoảng ba mẫu.
- 一个 早市 有 三千元 的 营业额
- bán buổi sáng được 3.000 đồng.
- 淮河 水流 经三省 交界
- Nước sông Hoài chảy qua ranh giới ba tỉnh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
三›
市›
河›