Đọc nhanh: 鲑鱼 (khuê ngư). Ý nghĩa là: Cá hồi; nóc. Ví dụ : - 他计划星期天去钓鲑鱼。 Anh ấy dự định đi câu cá hồi vào ngày Chủ nhật.
鲑鱼 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Cá hồi; nóc
- 他 计划 星期天 去 钓 鲑鱼
- Anh ấy dự định đi câu cá hồi vào ngày Chủ nhật.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鲑鱼
- 乌鳢 通称 黑鱼
- cá chuối thường gọi là cá quả.
- 避开 那些 鲑鱼 慕斯
- Tránh xa mousse cá hồi.
- 从没 碰上 过 这么 多 鲨鱼 距离 岸边 如此 之近
- Chưa bao giờ có nhiều cá mập đến gần bờ như vậy.
- 他们 在 摸鱼
- Bọn họ đang mò cá.
- 他们 在 河 涌边 钓鱼
- Họ đang câu cá bên ngã ba sông.
- 鸬鹚 是 一种 长 脖子 黑 颜色 的 大鸟 , 生活 在 海滨 而且 以 吃 鱼 为生
- Chim cò mỏ dài màu đen là một loài chim lớn, sống ven biển và sống bằng cách ăn cá.
- 他 计划 星期天 去 钓 鲑鱼
- Anh ấy dự định đi câu cá hồi vào ngày Chủ nhật.
- 他 买 了 一个 鳕鱼 罐头 和 一个 三明治 作 晚饭
- Anh ta mua một hộp cá tuyết và một bánh sandwich làm bữa tối.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
鱼›
鲑›