Đọc nhanh: 三民区 (tam dân khu). Ý nghĩa là: Quận Sanmin của thành phố Cao Hùng 高雄市 , miền nam Đài Loan.
✪ 1. Quận Sanmin của thành phố Cao Hùng 高雄市 , miền nam Đài Loan
Sanmin district of Kaohsiung city 高雄市 [Gāo xióng shì], south Taiwan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 三民区
- 慰问 灾区 人民
- thăm hỏi nhân dân vùng bị thiên tai.
- 少数民族 住居 的 地区
- vùng dân tộc thiểu số sống.
- 社区 为 居民 提供 活动 场地
- Xã hội cung cấp nơi sống cho cư dân.
- 我们 将 以 地毯式 轰炸 炸平 三英里 半宽 的 地区
- Chúng ta sẽ ném bom rải rác tại một khu vực rộng ba dặm rưỡi.
- 在 中国 , 山区 农民 在 梯田 上种 水稻
- Ở Trung Quốc, những người nông dân ở vùng núi trồng lúa trên bậc thang.
- 我 住 在 这个 居民区
- Tôi sống ở khu dân cư này.
- 在 这个 地区 结集 了 三个 师
- khu vực này tập kết ba sư đoàn.
- 四合院 是 汉族 民居 形式 的 典型 , 其 历史 已有 三千多年
- Tứ hợp viện là hình thức cư trú điển hình của người Hán, có lịch sử hơn 3.000 năm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
三›
区›
民›