Đọc nhanh: 三天打鱼,两天晒网 (tam thiên đả ngư lưỡng thiên sái võng). Ý nghĩa là: bữa đực bữa cái; một ngày vãi chày, bảy mươi ngày phơi lưới; bữa đói bữa no (ví với việc học hành, làm việc không liên tục, không bền); buổi đực buổi cái.
三天打鱼,两天晒网 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bữa đực bữa cái; một ngày vãi chày, bảy mươi ngày phơi lưới; bữa đói bữa no (ví với việc học hành, làm việc không liên tục, không bền); buổi đực buổi cái
比喻学习或做事缺乏恒心,时常中断,不能坚持
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 三天打鱼,两天晒网
- 今天下午 进行 的 初赛 中 红队 有 两名 选手 出局 , 有 三名 选手 进入 复赛
- Trong vòng đầu diễn ra chiều nay, đội đỏ có hai tuyển thủ bị loại và ba tuyển thủ vào vòng sau.
- 这 一片 的 鱼 很多 , 半天 就 可以 起网 了
- lượt cá lần này rất nhiều, nửa ngày là có thể kéo lưới lên rồi.
- 三天打鱼 两天晒网
- 3 ngày đánh cá, hai hôm phơi lưới.
- 今天 比赛 , 小王 打 得 很漂亮
- Trận đánh ngày hôm nay, tiểu Vương chơi rất đỉnh.
- 他 一 发狠 , 三天 的 任务 , 两天 就 完成 了
- anh ấy quyết tâm thì nhiệm vụ trong ba ngày chỉ làm hai ngày là xong.
- 今天 和 老板 打交道 的 时候 小心 点 别 耍脾气
- Khi mà chào hỏi với sếp thì chú ý một chút, đừng có đùa cợt.
- 学 汉语 要 坚持 不能 两天 打鱼 三天 晒网
- Học tiếng Hán phải kiên trì, không được bữa được bữa cái
- 今天 所有 的 东西 都 打 三折
- Hôm nay tất cả mọi thứ sẽ được giảm giá 70%.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
三›
两›
天›
打›
晒›
网›
鱼›