Đọc nhanh: 并网 (tịnh võng). Ý nghĩa là: hoà lưới điện; lên lưới.
并网 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hoà lưới điện; lên lưới
发电机组的输电线路与输电网接通 (开始向外输电)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 并网
- 两家 公司 并合
- hợp nhất hai công ty
- 齐头并进
- sát cánh tiến lên; cùng nhau tiến bước
- 两说 并存
- Các bạn học sinh đứng cạnh nhau, vai kề vai.
- 两家 公司 将 于 下 月 合并
- Hai công ty sẽ sáp nhập vào tháng sau.
- 不然 事情 并 不 那样 简单
- Không phải đâu, mọi chuyện không đơn giản như vậy.
- 临近 终点 时 , 那 几匹马 齐头并进 , 简直 分不出 先后
- Khi gần đến đích, những con ngựa đó chạy cùng nhau một cách gần như không thể phân biệt được người đứng đầu.
- 中央 工业 和 地方 工业 同时并举
- Công nghiệp trung ương và địa phương tiến hành song song.
- 中级 水平 的 学生 能够 理解 并 使用 复杂 的 句子
- Học sinh ở trình độ trung cấp có thể hiểu và sử dụng các câu phức tạp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
并›
网›