打网 dǎ wǎng
volume volume

Từ hán việt: 【đả võng】

Đọc nhanh: 打网 (đả võng). Ý nghĩa là: đan lưới, vãi chày; quăng lưới; tung lưới, đặt bẫy; giăng bẫy. Ví dụ : - 我的一些朋友通过打网球锻炼他们胳膊的肌肉。 Một số bạn của tôi tập luyện cơ bắp cánh tay bằng cách chơi tennis.. - 我宁愿约翰打网球而不玩扑克牌。 Tôi thích John chơi tennis hơn là chơi bài Poker.

Ý Nghĩa của "打网" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

打网 khi là Động từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. đan lưới

织成网状物

Ví dụ:
  • volume volume

    - de 一些 yīxiē 朋友 péngyou 通过 tōngguò 打网球 dǎwǎngqiú 锻炼 duànliàn 他们 tāmen 胳膊 gēbó de 肌肉 jīròu

    - Một số bạn của tôi tập luyện cơ bắp cánh tay bằng cách chơi tennis.

  • volume volume

    - 宁愿 nìngyuàn 约翰 yuēhàn 打网球 dǎwǎngqiú ér wán 扑克牌 pūkèpái

    - Tôi thích John chơi tennis hơn là chơi bài Poker.

✪ 2. vãi chày; quăng lưới; tung lưới

撒网 (打鱼)

✪ 3. đặt bẫy; giăng bẫy

做圈套,使人中计

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 打网

  • volume volume

    - 三天打鱼 sāntiāndǎyú 两天晒网 liǎngtiānshàiwǎng

    - 3 ngày đánh cá, hai hôm phơi lưới.

  • volume volume

    - de 一些 yīxiē 朋友 péngyou 通过 tōngguò 打网球 dǎwǎngqiú 锻炼 duànliàn 他们 tāmen 胳膊 gēbó de 肌肉 jīròu

    - Một số bạn của tôi tập luyện cơ bắp cánh tay bằng cách chơi tennis.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan 打网球 dǎwǎngqiú

    - Anh ấy thích chơi tennis.

  • volume volume

    - 宁愿 nìngyuàn 约翰 yuēhàn 打网球 dǎwǎngqiú ér wán 扑克牌 pūkèpái

    - Tôi thích John chơi tennis hơn là chơi bài Poker.

  • volume volume

    - 正在 zhèngzài xué 怎么 zěnme 打网球 dǎwǎngqiú

    - Tôi đang học cách đánh tennis.

  • volume volume

    - 打网球 dǎwǎngqiú lái 放松 fàngsōng 身心 shēnxīn

    - Anh ấy chơi quần vợt để thư giãn.

  • volume volume

    - 常常 chángcháng 网吧 wǎngbā 打游戏 dǎyóuxì

    - Anh ấy thường đi quán internet chơi game.

  • - huì 打网球 dǎwǎngqiú ma 我们 wǒmen 可以 kěyǐ 一起 yìqǐ

    - Bạn có biết chơi tennis không? Chúng ta có thể đi chơi cùng nhau.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+2 nét)
    • Pinyin: Dá , Dǎ
    • Âm hán việt: , Đả
    • Nét bút:一丨一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QMN (手一弓)
    • Bảng mã:U+6253
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Võng 网 (+0 nét)
    • Pinyin: Wǎng
    • Âm hán việt: Võng
    • Nét bút:丨フノ丶ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:BKK (月大大)
    • Bảng mã:U+7F51
    • Tần suất sử dụng:Rất cao