Đọc nhanh: 打鱼 (đả ngư). Ý nghĩa là: đánh cá; bắt cá; chài lưới. Ví dụ : - 三天打鱼两天晒网 3 ngày đánh cá, hai hôm phơi lưới.. - 学汉语要坚持不能两天打鱼三天晒网。 Học tiếng Hán phải kiên trì, không được bữa được bữa cái
打鱼 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đánh cá; bắt cá; chài lưới
捕鱼
- 三天打鱼 两天晒网
- 3 ngày đánh cá, hai hôm phơi lưới.
- 学 汉语 要 坚持 不能 两天 打鱼 三天 晒网
- Học tiếng Hán phải kiên trì, không được bữa được bữa cái
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 打鱼
- 出海打鱼
- ra biển đánh cá.
- 服务员 , 麻烦 打包 这盘 鱼
- Phục vụ ơi, làm ơn gói lại đĩa cá này.
- 渔翁 在 河边 打鱼
- Ngư ông đang đánh cá bên bờ sông.
- 三天打鱼 两天晒网
- 3 ngày đánh cá, hai hôm phơi lưới.
- 以前 他们 祖辈 在 这里 打鱼 为生
- Trước kia tổ tiên họ sống bằng nghề đánh cá ở đây.
- 她 特别 是 摸鱼 打混 , 不想 做 家务
- Cô ấy đặc biệt là lười biếng và không muốn làm việc nhà.
- 他 特别 是 摸鱼 打混 , 不想 干活
- Anh ta đặc biệt là lười biếng và không muốn làm việc.
- 这个 人 特别 是 摸鱼 打混 , 不想 学习
- Người này đặc biệt là lười biếng và không muốn học hành.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
打›
鱼›