Đọc nhanh: 傣苗 (thái miêu). Ý nghĩa là: khu tự trị Thái Mèo (Việt Nam).
傣苗 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. khu tự trị Thái Mèo (Việt Nam)
自治区越南地名
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 傣苗
- 出苗 整齐
- nẩy mầm rất đều
- 听 我 细说 根苗
- nghe tôi nói rõ nguyên do.
- 几年 前 栽 的 树苗 , 现已 蔚然 成林
- cây non mới trồng mấy năm trước, nay đã tươi tốt thành rừng.
- 黄瓜 苗儿 刚刚 发芽
- Cây dưa chuột vừa mới nảy mầm.
- 医生 给 他 注射 了 疫苗
- Bác sĩ đã tiêm vắc xin cho anh ấy.
- 医生 给 我 注射 疫苗
- Bác sĩ tiêm vắc-xin cho tôi.
- 他 是 这家 留下 的 唯一 根苗
- nó là hậu duệ duy nhất còn lại của nhà này.
- 去 墨西哥 不 需要 接种 黄热病 疫苗
- Bạn không cần tiêm phòng sốt vàng da để đến Mexico.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
傣›
苗›