灯苗 dēng miáo
volume volume

Từ hán việt: 【đăng miêu】

Đọc nhanh: 灯苗 (đăng miêu). Ý nghĩa là: ngọn đèn.

Ý Nghĩa của "灯苗" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

灯苗 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. ngọn đèn

(灯苗儿) 油灯的火焰

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 灯苗

  • volume volume

    - 红灯 hóngdēng 示警 shìjǐng

    - giơ đèn đỏ báo hiệu.

  • volume volume

    - 灯苗 dēngmiáo zài 黑暗 hēiàn zhōng 闪烁 shǎnshuò

    - Ngọn đèn lay động trong bóng tối.

  • volume volume

    - mài 螃蟹 pángxiè miáo

    - Anh ấy bán cua giống.

  • volume volume

    - 他们 tāmen yào 路灯 lùdēng 关上 guānshàng

    - Bọn họ cần tắt đèn đường đi.

  • volume volume

    - 黄穗 huángsuì 红罩 hóngzhào de 宫灯 gōngdēng

    - lồng đèn tua vàng chụp đỏ.

  • volume volume

    - 他们 tāmen zài 玉米地 yùmǐdì 里间 lǐjiān le 一些 yīxiē miáo

    - Họ đã tỉa bớt một số cây con trong ruộng ngô.

  • volume volume

    - 他们 tāmen zhuì le 很多 hěnduō 灯饰 dēngshì

    - Họ đã trang trí nhiều đèn.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan zài 灯烛 dēngzhú xià 看书 kànshū

    - Anh ấy thích đọc sách dưới ánh nến.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+2 nét)
    • Pinyin: Dēng
    • Âm hán việt: Đinh , Đăng
    • Nét bút:丶ノノ丶一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:FMN (火一弓)
    • Bảng mã:U+706F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+5 nét)
    • Pinyin: Miáo
    • Âm hán việt: Miêu
    • Nét bút:一丨丨丨フ一丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:TW (廿田)
    • Bảng mã:U+82D7
    • Tần suất sử dụng:Cao