Đọc nhanh: 万维网联合体 (vạn duy võng liên hợp thể). Ý nghĩa là: W3C, ủy ban chỉ đạo Internet toàn cầu.
万维网联合体 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. W3C, ủy ban chỉ đạo Internet toàn cầu
W3C, global Internet steering committee
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 万维网联合体
- 各国 维护 联合国 的 权威
- Các nước giữ gìn tiếng nói của liên hợp quốc.
- 他会 把 钱 转 交给 联合国儿童基金会
- Rằng anh ấy sẽ đưa nó cho UNICEF
- 内部单位 治安 防控 网络 是 全局 社会治安 防控 体系 的 重要 组成部分
- Mạng lưới an ninh của nội bộ các đơn vị là một phần quan trọng của hệ thống kiểm soát và phòng ngừa an sinh xã hội nói chung.
- 一种 包含 三个 实体 的 组合
- Một sự kết hợp chứa ba thực thể.
- 互联网 改变 了 这个 时代
- Internet đã thay đổi thời đại này.
- 三个 部分合成 一个 整体
- ba bộ phận hợp thành một chỉnh thể.
- 三种 液体 混合 在 一起
- Ba loại chất lỏng trộn lẫn với nhau.
- 人们 一 提到 维也纳 就 会 联想 到 华尔兹 圆舞曲 和 咖啡馆
- Khi nhắc đến Vienna, người ta sẽ liên tưởng đến vũ điệu Valse và quán cà phê.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
万›
体›
合›
维›
网›
联›