Đọc nhanh: 万维网 (vạn duy võng). Ý nghĩa là: Www, (world wide web).
万维网 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Www, (world wide web)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 万维网
- 万丈深渊
- vực sâu vạn trượng.
- 龙眼 富含 维生素
- Quả nhãn giàu vitamin.
- 万一 概率 太小 , 不必 担心
- Xác suất chỉ là 1/10000 thì không cần lo lắng.
- 万丈 光焰
- hào quang muôn trượng; hào quang chiếu rọi.
- 万一 有个 一差二错 , 就 麻烦 了
- nhỡ xảy ra sai sót gì thì phiền phức lắm.
- 万一 你 不来 , 大家 会 担心
- Nếu bạn không đến, mọi người sẽ lo lắng.
- 董事会 注意 到 维持 有效 通讯 的 需要 , 因此 决定 建立 一个 新 的 通信网
- Ban giám đốc nhận thấy sự cần thiết để duy trì một hệ thống liên lạc hiệu quả, vì vậy quyết định thành lập một mạng thông tin mới.
- 网络 工程师 负责 维护 和 优化 公司 的 网络系统
- Kỹ sư mạng chịu trách nhiệm duy trì và tối ưu hóa hệ thống mạng của công ty.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
万›
维›
网›