Đọc nhanh: 上呼吸道感染 (thượng hô hấp đạo cảm nhiễm). Ý nghĩa là: nhiễm trùng đường hô hấp trên.
上呼吸道感染 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nhiễm trùng đường hô hấp trên
upper respiratory tract infection
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 上呼吸道感染
- 人工呼吸
- hô hấp nhân tạo.
- 李 的 双臂 上 都 有 被 家禽 感染 的 痕迹
- Lee bị mạt gia cầm trên cả hai cánh tay.
- 一定 要 注意 吸气 、 呼气 的 节奏
- Hãy nhớ chú ý đến nhịp hít vào và thở ra.
- 你 知道 如何 防止 电脑病毒 感染 吗 ?
- Bạn có biết cách ngăn chặn vi rút máy tính không?
- 一场 感冒 使得 我 上 不了 班
- Trận ốm khiến tớ không đi làm nổi.
- 两艘 宇宙飞船 将 在 轨道 上 对接
- Hai tàu vũ trụ sẽ kết nối bến quỹ đạo.
- 乡亲们 都 围上来 , 我 不知 招呼 谁 好
- bà con lối xóm vây quanh, tôi không biết nên chào hỏi ai.
- 他 在 旅行 中 染上 了 感冒
- Anh ấy đã nhiễm cảm lạnh trong chuyến du lịch.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
上›
吸›
呼›
感›
染›
道›