Đọc nhanh: 上海合作组织 (thượng hải hợp tá tổ chức). Ý nghĩa là: Tổ chức Hợp tác Thượng Hải (SCO).
上海合作组织 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tổ chức Hợp tác Thượng Hải (SCO)
Shanghai Cooperation Organisation (SCO)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 上海合作组织
- 海陆空 协同作战 的 与 陆军 和 海军 联合 军事 登陆 有关 的 或 为此 而 组织 的
- Liên quan đến hoạt động đổ bộ quân sự phối hợp giữa lục quân và hải quân hoặc được tổ chức cho mục đích này trong chiến dịch hợp tác giữa biển, đất liền và không gian.
- 上级 组织
- tổ chức cấp trên。
- 组织 中 螺丝 作用 大
- Trong tổ chức bộ phận chủ chốt có tác dụng lớn.
- 繁复 的 组织 工作
- công tác tổ chức bề bộn phức tạp.
- 他 在组织上 受到 了 表扬
- Anh ấy được tổ chức khen ngợi.
- 他 在 上海 工作 了 多年
- Anh ấy đã làm việc ở Thượng Hải nhiều năm.
- 你 希望 在 这 企划 上面 跟 我们 公司 合作 吗 ?
- Bạn có muốn hợp tác với công ty của chúng tôi trong kế hoạch này không.
- 组织 上 决定 派 你 去 接替 他 的 工作
- tổ chức quyết định cử anh đến tiếp nhận công việc của anh ấy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
上›
作›
合›
海›
组›
织›