Đọc nhanh: 聚合体 (tụ hợp thể). Ý nghĩa là: tổng hợp lại, polyme.
聚合体 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. tổng hợp lại
aggregate
✪ 2. polyme
polymer
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 聚合体
- 团队 合作 需要 全体 的 配合
- Cần sự phối hợp của tất cả mọi người trong nhóm.
- 一种 包含 三个 实体 的 组合
- Một sự kết hợp chứa ba thực thể.
- 合并 两个 或 多个 商业 上 的 利益集团 或 法人 团体 的 合并
- Kết hợp hai hoặc nhiều tập đoàn lợi ích kinh doanh hoặc tổ chức pháp nhân.
- 三个 部分合成 一个 整体
- ba bộ phận hợp thành một chỉnh thể.
- 大 的 客厅 适合 举办 聚会
- Phòng khách rộng thích hợp tổ chức tiệc.
- 在 一个 集合 中 , 具有 定义 一个 集合 性质 的 对象 、 实体 或 概念
- Trong một tập hợp, có các đối tượng, thực thể hoặc khái niệm có định nghĩa một thuộc tính tập hợp.
- 我们 需要 集体 合作
- Chúng ta cần hợp tác tập thể.
- 三种 液体 混合 在 一起
- Ba loại chất lỏng trộn lẫn với nhau.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
体›
合›
聚›