Đọc nhanh: 混合体 (hỗn hợp thể). Ý nghĩa là: hỗn hợp.
混合体 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hỗn hợp
hybrid
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 混合体
- 一种 冷 饮品 , 常为 白葡萄酒 和 果汁 的 混合物
- Một loại đồ uống lạnh, thường là sự kết hợp giữa rượu trắng và nước trái cây.
- 一种 包含 三个 实体 的 组合
- Một sự kết hợp chứa ba thực thể.
- 情感 混合 难以 分辨
- Cảm xúc lẫn lộn khó phân biệt.
- 三个 部分合成 一个 整体
- ba bộ phận hợp thành một chỉnh thể.
- 空气 是 气体 的 混合物 , 不是 化合物
- Không khí là một hỗn hợp khí, không phải là hợp chất.
- 她 在 各种 场合 都 表现 得 很 得体
- Cô ấy luôn thể hiện rất đúng mực trong mọi tình huống.
- 在 一个 集合 中 , 具有 定义 一个 集合 性质 的 对象 、 实体 或 概念
- Trong một tập hợp, có các đối tượng, thực thể hoặc khái niệm có định nghĩa một thuộc tính tập hợp.
- 三种 液体 混合 在 一起
- Ba loại chất lỏng trộn lẫn với nhau.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
体›
合›
混›