Đọc nhanh: 万维天罗地网 (vạn duy thiên la địa võng). Ý nghĩa là: World Wide Web (WWW), (văn học) lưới vạn chiều bao trùm trời đất, thuật ngữ do China News Digest đặt ra và được viết tắt thành 萬維網 | 万维网.
万维天罗地网 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. World Wide Web (WWW)
✪ 2. (văn học) lưới vạn chiều bao trùm trời đất
lit. ten-thousand dimensional net covering heaven and earth
✪ 3. thuật ngữ do China News Digest đặt ra và được viết tắt thành 萬維網 | 万维网
term coined by China News Digest and abbreviated to 萬維網|万维网 [Wàn wéi wǎng]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 万维天罗地网
- 乌云 网住 天空
- Mây đen phủ kín bầu trời.
- 工地 上 千万盏 电灯 光芒四射 , 连天 上 的 星月 也 黯然失色
- Trên công trường muôn nghìn ngọn đèn sáng rực rỡ, trăng sao trên trời cũng tỏ ra âm u mờ nhạt.
- 今天 我 帮 她 刷 网课
- hôm nay tôi giúp cô ấy học trên mạng
- 天地 化生 万物
- trời đất nuôi dưỡng vạn vật.
- 布下 天罗地网
- bố trí thiên la địa võng; giăng lưới khắp nơi
- 一到 秋天 , 地里 全是 红红的 高粱
- Một khi đến mùa thu, cánh đồng được bao phủ bởi màu đỏ của cây cao lương.
- 两个 人 约会 , 女人 迟到 就是 天经地义 , 男人 迟到 就是 不靠 谱
- Khi hai người hẹn hò, phụ nữ đến muộn là lẽ tự nhiên, đàn ông đến muộn là không đáng tin.
- 一声 巨响 , 霎时间 天空 中 出现 了 千万朵 美丽 的 火花
- một tiếng nổ lớn, trong nháy mắt, trên bầu trời xuất hiện muôn vàn những đoá hoa lửa tuyệt đẹp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
万›
地›
天›
维›
网›
罗›