Đọc nhanh: 天罗线 (thiên la tuyến). Ý nghĩa là: xơ mướp.
天罗线 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. xơ mướp
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 天罗线
- 天佑 米特 · 罗姆尼
- Chúa phù hộ cho Mitt Romney.
- 拉杆 天线
- ăng-ten ống tháp.
- 白衣天使 从 死亡线 上 挽回 无数条 生命
- những thiên thần mặc áo trắng đã cứu vô số mạng sống khỏi cái chết.
- 布下 天罗地网
- bố trí thiên la địa võng; giăng lưới khắp nơi
- 他 啰 罗唆 唆 说了半天
- Anh ấy lải nhải suốt cả buổi.
- 他 广罗 天下 贤才
- Anh ta chiêu mộ hiền tài rộng khắp thiên hạ.
- 我 觉得 今天 所有 的 选手 都 是 顶尖 的 选手 无论是 在线 的 还是 踢馆 的
- Tôi nghĩ rằng tất cả các cầu thủ hôm nay đều là những cầu thủ hàng đầu, cho dù họ thi đấu trực tuyến hay dự bị .
- 只要 还有 明天 , 今天 就 永远 是 起跑线
- Miễn là có ngày mai, hôm nay sẽ luôn là vạch xuất phát.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
天›
线›
罗›