Đọc nhanh: 天罗地网 (thiên la địa võng). Ý nghĩa là: thiên la địa võng; lưới trời lồng lộng; bủa vây kín khắp nơi, kẻ ác hết bề trốn thoát.
天罗地网 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thiên la địa võng; lưới trời lồng lộng; bủa vây kín khắp nơi, kẻ ác hết bề trốn thoát
上下四方都布下的罗网,比喻对敌人、逃犯等设下的严密包围圈
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 天罗地网
- 一起 风沙 , 天地 都 变得 灰蒙蒙 的
- gió cát thổi qua, trời đất mờ mịt.
- 两个 人 天南地北 地 说 了 好 半天
- hai người cả buổi trời cứ nói chuyện trên trời dưới đất.
- 布下 天罗地网
- bố trí thiên la địa võng; giăng lưới khắp nơi
- 三天打鱼 两天晒网
- 3 ngày đánh cá, hai hôm phơi lưới.
- 一到 秋天 , 地里 全是 红红的 高粱
- Một khi đến mùa thu, cánh đồng được bao phủ bởi màu đỏ của cây cao lương.
- 九天九地 ( 一个 在 天上 , 一个 在 地下 , 形容 差别 极大 )
- trên trời dưới đất; chênh lệch rất lớn.
- 今天 来 参观 的 人 有些 是从 外地 来 的
- những người đến tham quan hôm nay có một số là người nơi khác.
- 交通 在 白天 的 那个 时段 有些 异常 地 顺畅
- Giao thông vào ban ngày sẽ có một thời điểm di chuyển vô cùng dễ dàng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
地›
天›
网›
罗›