Đọc nhanh: 草地网球场 (thảo địa võng cầu trường). Ý nghĩa là: Sân (quần vợt) cỏ.
草地网球场 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Sân (quần vợt) cỏ
草地球场是历史最悠久、最具传统意味的一种场地。其特点是球落地时与地面的摩擦小,球的反弹速度快,对球员的反应、灵敏、奔跑的速度和技巧等要求非常高
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 草地网球场
- 你 喜欢 草地 球场 还是 硬地 球场 ?
- Bạn thích sân cỏ hay sân cứng?
- 足球场 是 踢足球 的 地方
- Sân bóng đá là nơi đá bóng.
- 线下 赛是 指 在 同一 局域网 内 比赛 即 选手 在 同一 比赛场地 比赛
- Các trận đấu ngoại tuyến đề cập đến các trận đấu diễn ra trong cùng một mạng cục bộ, tức là các người chơi thi đấu trên cùng một địa điểm.
- 他们 平等 地 竞争 市场
- Họ cạnh tranh bình đẳng trên thị trường.
- 一片 草地 上开 满鲜花
- Một bãi cỏ đầy nở đầy hoa.
- 人造卫星 围绕 着 地球 运转
- Các vệ tinh nhân tạo quay quanh trái đất.
- 在 足球比赛 中 , 半场 线 将 场地 分成 两 部分
- Trong trận đấu bóng đá, đường chia đôi sân phân chia sân chơi thành hai phần.
- 他 的 打法 特别 适合 在 泥 地球 场上 进行
- Lối chơi của anh ấy rất phù hợp với việc thi đấu trên sân đất nện.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
地›
场›
球›
网›
草›